lắng nghe nghĩa tiếng Đức là lauschen
lắng nghe còn có các bản dịch khác là
lauschend, zuhörend, zugehört, hörte zu, hört zu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lauschen: lắng nghe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lauschen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lắng nghe