lauschend (adj) nghĩa tiếng Việt là
lắng nghe
lauschend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lauschend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lauschend