lắng nghe nghĩa tiếng Đức là zuhörend
lắng nghe còn có các bản dịch khác là
lauschend, zugehört, hörte zu, hört zu, zuhören
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zuhörend: lắng nghe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zuhörend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lắng nghe