lắng nghe nghĩa tiếng Đức là hörte zu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hörte zu: lắng nghe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hörte zu
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lắng nghe