lắng nghe nghĩa tiếng Đức là hört zu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hört zu: lắng nghe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hört zu
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lắng nghe