lamented nghĩa tiếng Việt là than phiền
lamented phiên âm IPA là /ləˈmɛntɪd/
lamented còn có các bản dịch khác là
Than van, ca thán, than thở, đã than vãn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lamented
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lamented
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
than phiền