lamented nghĩa tiếng Việt là than van
lamented phiên âm IPA là /ləˈmɛntɪd/
lamented còn có các bản dịch khác là
Than phiền, ca thán, than thở, đã than vãn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lamented
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lamented