than thở nghĩa tiếng Anh là
lamented
/ləˈmɛntɪd/
(v)
than thở còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lamented
Nghe phát âm giọng Mỹ của lamented
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của than thở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của lamented
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lamented: than thở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lamented