đã than vãn nghĩa tiếng Anh là have lamented
/hæv ləˈmɛntɪd/
đã than vãn còn có các bản dịch khác là
have repined, have whined, lamented
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have lamented: đã than vãn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have lamented
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã than vãn