have whined nghĩa tiếng Việt là đã than vãn
have whined phiên âm IPA là /hæv waɪnd/
have whined còn có các bản dịch khác là
đã rên rỉ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have whined
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have whined
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã than vãn