làm tức giận nghĩa tiếng Anh là enraged
/ɪnˈreɪdʒd/
làm tức giận còn có các bản dịch khác là
upset, make angry, incensed, incensing, enraging
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enraged: làm tức giận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enraged
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm tức giận