incensing nghĩa tiếng Việt là làm tức giận
incensing phiên âm IPA là /ɪnˈsɛnsɪŋ/
incensing còn có các bản dịch khác là
đang đốt hương
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan incensing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
incensing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm tức giận