làm tức giận nghĩa tiếng Anh là incensing
/ɪnˈsɛnsɪŋ/
làm tức giận còn có các bản dịch khác là
upset, make angry, enraged, incensed, enraging
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan incensing: làm tức giận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
incensing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm tức giận