làm tức giận nghĩa tiếng Anh là
enraging
/ɪnˈreɪdʒɪŋ/
(v) (present participle)
làm tức giận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enraging
Nghe phát âm giọng Mỹ của enraging
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm tức giận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enraging
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enraging: làm tức giận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enraging