làm tức giận nghĩa tiếng Đức là
erzürnen
(v)
làm tức giận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của erzürnen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm tức giận
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của erzürnen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erzürnen: làm tức giận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erzürnen