lầm bầm nghĩa tiếng Đức là murmelt
lầm bầm còn có các bản dịch khác là
gemurrt, murmelnd, murmelte, plappern, murmeln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan murmelt: lầm bầm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
murmelt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lầm bầm