lầm bầm nghĩa tiếng Đức là murmelnd
lầm bầm còn có các bản dịch khác là
gemurrt, murmelt, murmelte, plappern, murmeln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan murmelnd: lầm bầm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
murmelnd
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lầm bầm