grummeln (grummelst, grummelte, hat gegrummelt) nghĩa tiếng Việt là lầm bầm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grummeln (grummelst, grummelte, hat gegrummelt)
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lầm bầm