lầm bầm nghĩa tiếng Đức là grummeln (grummelst, grummelte, hat gegrummelt)
lầm bầm còn có các bản dịch khác là
gemurrt, murmelnd, murmelt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grummeln (grummelst, grummelte, hat gegrummelt): lầm bầm
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lầm bầm