lầm bầm nghĩa tiếng Anh là grumbled
/ˈɡrʌmbəld/
lầm bầm còn có các bản dịch khác là
murmured, muttering, mumbling, lisped, babble/babbles
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grumbled: lầm bầm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grumbled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lầm bầm