lầm bầm nghĩa tiếng Anh là mumbling
/ˈmʌmblɪŋ/
lầm bầm còn có các bản dịch khác là
grumbled, murmured, muttering
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mumbling: lầm bầm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mumbling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lầm bầm