murmured nghĩa tiếng Việt là lầm bầm
murmured phiên âm IPA là /ˈmɜːmərd/
murmured còn có các bản dịch khác là
đã thì thầm, rì rầm, thì thầm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan murmured
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
murmured
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lầm bầm