murmured (v) nghĩa tiếng Việt là
lầm bầm
murmured phiên âm IPA là /ˈmɜːrmərd/
murmured còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của murmured
Nghe phát âm giọng Mỹ của murmured
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lầm bầm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của murmured
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan murmured
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
murmured