lầm bầm nghĩa tiếng Đức là gemurrt
lầm bầm còn có các bản dịch khác là
murmelnd, murmelt, murmelte, plappern, murmeln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gemurrt: lầm bầm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gemurrt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lầm bầm