gemurrt nghĩa tiếng Việt là lầm bầm
gemurrt còn có các bản dịch khác là
đã cau mày
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gemurrt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gemurrt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lầm bầm