kiểm soát dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là revidieren
kiểm soát còn có các bản dịch khác là
Zensur, steuert, steuern, checken, Aufsicht
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan revidieren: kiểm soát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
revidieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kiểm soát