Aufsicht (f)(-en) nghĩa tiếng Việt là
Kiểm soát
Aufsicht còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Aufsicht
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kiểm soát
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aufsicht
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Aufsicht