Giám sát nghĩa tiếng Đức là
Aufsicht
(f)(-en)
Giám sát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aufsicht: Giám sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Aufsicht