Kiểm soát nghĩa tiếng Đức là
Aufsicht
(f)(-en)
Kiểm soát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aufsicht: Kiểm soát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Aufsicht