beherrschen (Vt)(hat)(untr) nghĩa tiếng Việt là
Kiểm soát
beherrschen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beherrschen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beherrschen