Được kiểm soát kỹ lưỡng nghĩa tiếng Đức là
kritisch
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-09-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của kritisch
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Được kiểm soát kỹ lưỡng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của kritisch
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kritisch: Được kiểm soát kỹ lưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kritisch