kiểm soát nghĩa tiếng Đức là Zensur
kiểm soát còn có các bản dịch khác là
eindämmte, bändigte, kontrollieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zensur: kiểm soát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Zensur
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kiểm soát