hochgehen nghĩa tiếng Việt là nổ
hochgehen còn có các bản dịch khác là
Nổ tung, tăng lên, phát nổ, tiến lên, giận dữ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hochgehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hochgehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nổ