nổ tung nghĩa tiếng Đức là hochgehen
nổ tung còn có các bản dịch khác là
sprengend, gesprengt, sprengte, sprengen, platzte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hochgehen: nổ tung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hochgehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nổ tung