hochgehen nghĩa tiếng Việt là tăng lên
hochgehen còn có các bản dịch khác là
Nổ tung, phát nổ, nổ, tiến lên, giận dữ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hochgehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hochgehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tăng lên