tăng lên nghĩa tiếng Đức là hochgehen
tăng lên còn có các bản dịch khác là
gestiegen, ansteigen (angestiegen, stieg an), lief hoch, ansteigen, steigerte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hochgehen: tăng lên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hochgehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tăng lên