tiến lên nghĩa tiếng Đức là hochgehen
tiến lên còn có các bản dịch khác là
voranschreiten, herantreten an, weitergehen, vorrücken, vorankommen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hochgehen: tiến lên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hochgehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tiến lên