hissing nghĩa tiếng Việt là càu nhàu
hissing phiên âm IPA là /ˈhɪsɪŋ/
hissing còn có các bản dịch khác là
Kêu xì xào, sủa, rít, đang rì, xè xè
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hissing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hissing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
càu nhàu