hissing (adj) nghĩa tiếng Việt là
xè xè
hissing phiên âm IPA là /ˈhɪsɪŋ/
hissing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hissing
Nghe phát âm giọng Mỹ của hissing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xè xè
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hissing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hissing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hissing