càu nhàu nghĩa tiếng Anh là hissing
/ˈhɪsɪŋ/
càu nhàu còn có các bản dịch khác là
grumbled, nag, groused, grumbling, mouth
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hissing: càu nhàu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hissing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
càu nhàu