càu nhàu nghĩa tiếng Anh là
grumbled
/ˈɡrʌmbəld/
(v)(Past participle)
càu nhàu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grumbled: càu nhàu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grumbled