rít nghĩa tiếng Anh là
hissing
/ˈhɪsɪŋ/
(n)(v)
rít còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hissing
Nghe phát âm giọng Mỹ của hissing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rít
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hissing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hissing: rít
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hissing