grumbling (adj) nghĩa tiếng Việt là
rít
grumbling phiên âm IPA là /ˈɡrʌmblɪŋ/
grumbling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grumbling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grumbling