lẩm bẩm nghĩa tiếng Anh là
grumbling
/ˈɡrʌmblɪŋ/
(adj)(adjective)
lẩm bẩm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của grumbling
Nghe phát âm giọng Mỹ của grumbling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lẩm bẩm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của grumbling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grumbling: lẩm bẩm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grumbling