đang cau mày nghĩa tiếng Anh là
grumbling
/ˈɡrʌmbəlɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của grumbling
Nghe phát âm giọng Mỹ của grumbling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang cau mày
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của grumbling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grumbling: đang cau mày
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grumbling