hissing nghĩa tiếng Việt là kêu xì xào
hissing phiên âm IPA là /ˈhɪsɪŋ/
hissing còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hissing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hissing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kêu xì xào