grounding nghĩa tiếng Việt là tiếp đất
grounding phiên âm IPA là /ˈɡraʊndɪŋ/
grounding còn có các bản dịch khác là
đang xay, đất điện, cấm túc (người bị phạt không được ra khỏi nhà), cấm cửa, nền móng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grounding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grounding
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tiếp đất