nền móng nghĩa tiếng Anh là grounding
/ˈɡraʊndɪŋ/
nền móng còn có các bản dịch khác là
foundation stone, plinth, substructure, stronghold, seating
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grounding: nền móng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grounding
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nền móng