Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
cấm túc (người bị phạt không được ra khỏi nhà)
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
cấm túc (người bị phạt không được ra khỏi nhà)
grounding
(n)
Dịch Việt sang Anh
cấm túc (người bị phạt không được ra khỏi nhà)
nghĩa tiếng Anh là
grounding
/ˈɡraʊndɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
grounding
:
cấm túc (người bị phạt không được ra khỏi nhà)
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grounding
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cấm túc (người bị phạt không được ra khỏi nhà)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout