tiếp đất nghĩa tiếng Anh là grounding
/ˈɡraʊndɪŋ/
tiếp đất còn có các bản dịch khác là
ground, earth, conduct
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grounding: tiếp đất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grounding
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tiếp đất