giới hạn nghĩa tiếng Đức là begrenzt
giới hạn còn có các bản dịch khác là
begrenzend, grenzt ab, begrenzen, Limit, eingegrenzt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan begrenzt: giới hạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
begrenzt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giới hạn